>>>>> Nguồn tham khảo : Trung tâm tiếng nhật
CĐNN - 1. 病名............びょうめい.........tên các bệnh tật
風邪............かぜ...................bị cảm
~痛............~つう................đau
頭痛............ずつう................đau đầu, nhức đầu
首が痛い.....くびがいたい......đau cổ
背中が痛い..せなかがいたい...đau lưng
腹痛............ふくつう............đau bụng
手が痛い.....てがいたい..........đau tay
足が痛い......あしがいたい......đau chân
心痛............しんつう.............đau tim
歯痛............しつう................đau răng, nhức răng
1.顔色(かおいろ) sắc mặt
Vd. 顔色が悪いですね、どうしたんですか.sắc mặt cậu trông rất sợ, bị sao vậy.
2.熱(ねつ)がある. Bị sốt
3.診断書(しんだんしょ). Giấy chuẩn đoán
4.血圧(けつあつ) huyết áp
-血圧が高い. Huyết áp cao
-血圧が低い. Huyết áp thấp
5.風邪( かぜ) をひく. Cảm cúm
6.インフルエンザ. Cảm cúm( 2 loại này khác nhau nhé
7.鼻風邪(はなかぜ) sổ mũi
8.頭痛(ずつう)がする. Đau đầu( giống với 頭が痛い)
9.偏頭痛がする(へんずつう) chứng đau nửa đầu
Từ vựng tiếng nhật về y tế
1.喉が痛い. Đau họng
2.咳. ( せき)Ho
-咳が出る
-咳をする
3.くしゃみ. Hắt hơi
4.鼻水(はなみず)が出る. Chảy nước mũi
5.鼻づまり. Nghẹt mũi
6.目眩(めまい) hoa mắt, chóng mặt
7.寒気. Cảm lạnh
8.吐き気. Nôn, ói
9.腹痛(ふくつう) đau bụng( giống お腹が痛い)
1.下痢(げり)をする. Tiêu chảy( có thể nói là お腹を壊す)
2.便秘(べんぴ) táo bón
3.食欲(しょくよく) がない. Chán ăn
4.消化不良(しょうかふりょう) bội thực
5.胸焼け(むねやけ) ợ chua
6.筋肉痛(きんにくつう) đau cơ
7.不整脈(ふせいみゃく) loạn nhịp tim
8.ストレッチャー. Cái cáng
9.応急処置(おうきゅうしょち) sơ cứu
1.応急手当(おうきゅうてあて) cấp cứu
2.人工呼吸(じんこうこきゅう) hô hấp nhân tạo
3.生命,命. Tính mạng
4.体、身体. Cơ thể
5.体調、調子. Tình trạng cơ thể
6.症状(しょうじょう) tình trạng
7.医者、医師. Bác sĩ
8.名医. Danh y
9.ヤブ医者. Lương băm
1.歯医者. Nha sỹ
2.看護師(かんこし) y tá
3.看護婦(かんごふ)nữ y tá, hộ lý
4.薬剤師(やくざいし) dược sỹ
5.インターン. Bác sĩ thực tập
6.病人,患者. Bệnh nhân
7.けが人. Người bị thương
8.病院、医院、クリニック,診療所. Bệnh viện, phòng khám
9.健康診断(けんこうしんだん)を受ける. Kiểm tra sức khoẻ
1.入院. Nhập viện
2.通院(つういん) đi viện
3.回復(かいふく) hồi phục
4.看護(かんご)、看病(かんひょう) chăm sóc, trông nom
5.リハビリ. Phục hồi chức năng( phương pháp điều trị tổng hợp cả về thể chất lẫn tinh thần.
6.寝たきり. Nằm liệt giường
7.退院. Ra viện
8.安静(あんせい)にする. Nghỉ ngơi
9.静養(せいよう) tĩnh dưỡng
1.休養. Nghỉ dưỡng
2.予防(よぼう) đề phòng, phòng ngừa
3.診察(しんさつ) khám bệnh
4.診断.(しんだん) chuẩn đoán
5.治寮(ちりょう).手当(てあて),治す. Trị liệu, chữa trị
6.体温を測る(はかる). Đo nhiệt độ cơ thể
7.脈(みゃく)をとる. Đo mạch, kiểm tra mạch
8.レントゲンを撮る. Chụp x quang
-レントゲン hay dùng
X 線
9.血液型(けつえきがた). Nhóm máu
-A型(エーがた)
-B型(ビーがた)
-O( オー)
-AB(エービー)
1.X (エックス)線検査(せんけんさ). Kiểm tra bằng tia x quang
- giống レントゲン検査.
2.血液検査(けつえきけんさ) kiểm tra máu
3.尿検査.(にょうけんさ). Ktra nước tiểu
4.便検査. Ktra phân
5.胃カメラ検査. Nội soi dạ dày
6.超音波検査.(ちょうおんぱけんさ) sieu âm
7.眼底検査.(がんていけんさ). Ktra mắt
8.心電図(しんでんず) điện đồ tim
9.シーテイー(CT) スキャン. Chụp CT
1.麻酔(ますい)をする(かける) gây mê
2.麻酔薬. Thuốc gây mê, gây tê
3.モルヒネ. Morfine
4.輸血.(ゆけつ)をする. Truyền máu
5.ブドウ糖. Đường glucozo
6.人工透析(じんこうとうせき) chạy thận
7.傷口を洗う. Rửa vết thương
8.消毒.(しょうどく) Khử trùng
9.人間ドック. Ktra sức khoẻ toàn diện
Nguồn : Học tiếng nhật
Chi tiết xin liên hệ :
Cơ sở 1: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm - Hai Bà Trưng Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Tel: 0466 869 260
Hotline : 0986 841 288 - 0964 661 288
Email: nhatngusofl@gmail.com
-
Blogger Comment
-
Facebook Comment
Đăng ký:
Đăng Nhận xét
(
Atom
)
0 nhận xét :
Đăng nhận xét